Biến tần ABB ACH480 là dòng biến tần chuyên dụng cho các ứng dụng HVAC/R như AHU, bơm nước lạnh, cooling tower, chiller và hệ thống thông gió trong tòa nhà thương mại, trung tâm dữ liệu, bệnh viện, nhà máy và sân bay. Dòng ACH480 được tích hợp sẵn các chức năng điều khiển HVAC, bộ lọc EMC và ngõ vào truyền thông BACnet/Modbus/N2, giúp lắp đặt nhanh, vận hành dễ dàng và duy trì hiệu suất tối ưu.
- Màn hình LCD graphic chuyên dụng cho HVAC, tháo rời được.
- Tích hợp bộ lọc EMC, cuộn kháng cân bằng giúp giảm đến 25% sóng hài.
- Tích hợp sẵn chế độ “Override/fire” khi có xảy ra hỏa hoạn.
- Có sẵn 14 macro cho ứng dụng HVAC.
- Tích hợp Modbus RTU, BACnet MS/TP, hỗ trợ kết nối nhiều chuẩn truyền thông.
Ứng dụng:
- AHU / FCU Fans: Vận hành êm, giảm tiếng ồn và rung.
- Bơm nước lạnh / nước nóng Tiết kiệm năng lượng với điều khiển PID tích hợp.
- Cooling tower fans Điều khiển tốc độ linh hoạt theo tải nhiệt.
- Chiller compressor Giảm số lần khởi động, tăng tuổi thọ thiết bị.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Mã biến tần|
Định mức |
Mã thiết bị | Cỡ vỏ | |||||
|
Tải thường |
Tải nặng |
||||||
| Pn (kW) |
Pn (Hp) |
I2N (A) |
Phd (kW) |
Phd (Hp) |
I2hd (A) |
|
|
|
0.75 |
1 | 2.6 | 0.55 | 0.75 | 1.8 | ACH480-04-02A7-4 | R1 |
|
1.1 |
1.5 | 3.3 | 0.75 | 1 | 2.6 |
ACH480-04-03A4-4 |
R1 |
|
1.5 |
2 | 4 | 1.1 | 1.5 | 3.3 |
ACH480-04-04A1-4 |
R1 |
|
2.2 |
3 | 5.6 | 1.5 | 2 | 4 |
ACH480-04-05A7-4 |
R1 |
| 3 | 4 | 7.2 | 2.2 | 3 | 5.6 | ACH480-04-07A3-4 |
R1 |
|
4 |
5 | 9.4 | 3 | 4 | 7.2 | ACH480-04-09A5-4 | R1 |
|
5.5 |
7.5 | 12.6 | 4 | 5 | 9.4 |
ACH480-04-12A7-4 |
R1 |
|
7.5 |
10 |
17 | 5.5 | 7.5 | 12.6 |
ACH480-04-018A-4 |
R2 |
|
11 |
15 | 25 | 7.5 | 10 | 17 |
ACH480-04-026A-4 |
R2 |
|
15 |
20 | 32 | 11 | 15 | 24.6 |
ACH480-04-033A-4 |
R3 |
| 18.5 | 25 | 38 | 15 | 20 | 31.6 |
ACH480-04-039A-4 |
R3 |
|
22 |
30 | 45 | 18.5 | 25 | 37.7 | ACH480-04-046A-4 | R3 |
| 22 | 30 | 45 | 18.5 | 25 | 37.7 |
ACH480-04-050A-4 |
R4 |
| Điện áp cấp | |
|
Điện áp và công suất PN |
3 pha, 380-480V, +10/-15%
ACH480-04: 0,75 – 22 kW |
| Kết nối với động cơ | |
| Điện áp | 3 pha, từ 0 – Usupply |
| Tần số | 0 – 500 Hz |
| Khả năng quá tải |
• Tải thường: 1.1 x I2N trong 1 phút cho mỗi 10 phút. • Tải nặng: 1.5 x I2hd trong 1 phút cho mỗi 10 phút. • Cho phép 1.8 x I2hd trong 2 giây cho mỗi 60 giây. |
|
Chế độ điều khiển |
Scalar V/f and vector control |
| Thời gian tăng tốc | 0,1 – 1800 giây |
| Thời gian giảm tốc | 0,1 – 1800 giây |
| Mạch thắng (Braking choper) | Tích hợp đến 22 kW |
| Ngõ vào Analog (02 input) | |
| Tín hiệu điện áp | 0 (2) – 10 V, Rin > 200 kΩ |
| Tín hiệu dòng điện | 0 (4) – 10 mA, Rin = 100 Ω |
| Độ phân giải | 0,1% |
| Độ chính xác | ±1% |
| Ngõ ra Analog (02 output)
Độ chính xác |
0 (4) – 20 mA, load < 500 Ω
± 3% |
| Điện áp phụ | 24V DC ± 10%, max 250 mA |
| Đầu vào digital (06 input) | Cho phép đấu PNP hoặc NPN |
| 03 ngõ ra relay | 250V AC / 30V DC, có thể mở rộng |
| Truyền thông (có thể mở rộng) |
• Tích hợp sẵn RS-485 Modbus, BACnet MS/TP • PROFIBUS DP • DeviceNettTN • Ethernet/IP, Modbus TCP • CANopen • EtherCAT • CANopen |
|
Lựa chọn |
Mô tả | Mã hàng | Lựa chọn | Mô tả |
Mã hàng |
| Control panel |
HVAC control panel (standard) |
ACH-AP-H | Fieldbus | DeviceNet | FDNA-01 |
| Control panel with Bluetooth interface | ACH-AP-W | BACnet/IP (2-port) | FBIP-21 | ||
| Panel mounting kit | Flush mounting | DPMP-01 | CANopen | FCAN-01 | |
| Surface mounting | DPMP-02 | Ethernet | FENA-21 | ||
| Contains both DPMP-02 and CDPI-01 | DPMP-EXT | Modbus RTU | F8CA-01 | ||
| Extention module | 2xRO and 1xDO | CMOD-01 | Input/Output chokes | Input/Output chokes | |
| 6xDI and 2xRO | CHDI-01 | Braking resistor | Braking resistor |
