Biến tần ABB ACS180 là dòng machinery drive thuộc danh mục all-compatible drives của ABB, được thiết kế tối ưu cho các máy móc công nghiệp nhỏ và trung bình, nơi yêu cầu hoạt động đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí và dễ sử dụng.
ACS180 là dòng biến tần ABB có thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt Side-by-Side rất tiện lợi;
đa năng phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và có giá rẻ.
- Dễ dàng cài đặt với các 7 Macro được tạo sẵn.
- Tích hợp sẵn modbus RTU.
- Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, Bộ điều khiển thắng.
- Điều khiển PID cho ứng dụng duy trì áp suất đường ống, mức nước trong bồn,…
- Safe torque-off function (SIL3) được tích hợp sẵn cho ngành OEM-chế tạo máy.
Ứng dụng:
- Thực phẩm & đồ uống.
- Xử lý vật liệu (băng tải, cấp liệu), dệt may, đóng gói, in ấn, Nhựa.
- Thiết bị thương mại – máy chế biến, quạt, bơm nhỏ,…
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Mã biến tần|
Thông số định mức |
Mã đặt hàng | Cỡ vỏ | ||
| PLD / PHD
(kW) |
ILD / IHD
(A) |
Imax (A) |
||
| Điện áp 1 pha 200-240V | ||||
|
0.55 / 0.37 |
3.5 / 2.4 | 4.3 | ACS180-04N-03A7-1 ACS180-04S-03A7-1 |
R0 |
|
1.1 / 0.75 |
6.6 / 4.5 | 8.1 | ACS180-04N-06A9-1 ACS180-04S-06A9-1 |
R1 |
| 2.2 / 1.5 | 9.3 / 7.4 | 13.3 | ACS180-04N-09A8-1
ACS180-04S-09A8-1 |
R1 |
| Điện áp 3 pha 200-240V | ||||
|
0.55 / 0.37 |
1.7 / 1.2 | 2.2 | ACS180-04N-01A8-4
ACS180-04S-01A8-4 |
R0 |
|
1.1 / 0.75 |
3.1 / 2.4 | 4.3 |
ACS180-04N-03A3-4 ACS180-04S-03A3-4 |
R0 |
| 2.2 / 1.5 | 5.3 / 4.0 | 7.2 | ACS180-04N-05A6-4
ACS180-04S-05A6-4 |
R1 |
|
3.0 / 2.2 |
6.8 / 5.6 | 10.1 | ACS180-04N-07A2-4
ACS180-04S-07A2-4 |
R1 |
| 4.0 / 3.0 | 8.9 / 7.2 | 13 | ACS180-04N-09A4-4
ACS180-04S-09A4-4 |
R1 |
|
Điện áp cấp |
|
|
Điện áp và công suất PN |
• 3 pha, 380-480V, ±10%, 0,37 – 4 kW
• 1 pha, 200-240V, ±10%, 0,25 – 2.2 kW |
| Kết nối với động cơ | |
| Điện áp | 3 pha, từ 0 – Usupply |
| Tần số |
0 – 599 Hz |
|
Chế độ điều khiển |
• Scalar V/f
• Vector |
| Mạch thắng (Braking choper) | Tích hợp sẵn bên trong |
| Ngõ vào Analog (02 input) | |
| Tín hiệu điện áp |
0 (2) – 10 V, Rin > 312 kΩ |
|
Tín hiệu dòng điện |
0 (4) – 20 mA, Rin = 100 Ω |
| Độ phân giải | 0,1% |
| Độ chính xác | ±2% |
| Điện áp phụ | 24C DC ± 10%, max 200 mA |
| Đầu vào Digital (05 input) | Cho phép đấu PNP hoặc NPN, chân nhận xung DI5 0 – 16 kHz |
| Một ngõ ra relay |
NO + NC, 250V AC / 30V DC |
